Có 3 kết quả:
語句 yǔ jù ㄩˇ ㄐㄩˋ • 语句 yǔ jù ㄩˇ ㄐㄩˋ • 雨具 yǔ jù ㄩˇ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
câu nói, câu viết
Từ điển Trung-Anh
sentence
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
câu nói, câu viết
Từ điển Trung-Anh
sentence
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
rainwear
Bình luận 0